Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錢屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
當十錢 とうじゅうぜん
type of bronze Chinese coin first issued under Emperor Yuan of the Southern Liang dynasty worth the value of ten iron coins
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke
桶屋 おけや
Một ngôi nhà sản xuất, sửa chữa và bán thùng, giếng, v.v.