Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錢高組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
當十錢 とうじゅうぜん
type of bronze Chinese coin first issued under Emperor Yuan of the Southern Liang dynasty worth the value of ten iron coins
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
組 くみ
bộ
高高 たかだか
chính cao; ở (tại); tối đa; nhiều lắm cũng