Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網目錦蛇 あみめにしきへび アミメニシキヘビ
con trăn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
錦 にしき
gấm.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp