Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網目錦蛇 あみめにしきへび アミメニシキヘビ
con trăn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
錦 にしき
gấm.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là