Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦の御旗
錦旗 きんき
cẩm kỳ; lá cờ gấm thêu kim tuyến vàng (cờ hiệu của Vua)
錦 にしき
gấm.
蜀江の錦 しょっこうのにしき
Một loại gấm đỏ có nguồn gốc từ nước Thục (蜀) cổ đại; gấm Thục Giang
旗 はた
cờ; lá cờ
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn