Các từ liên quan tới 錦川鉄道錦川清流線
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
錦 にしき
gấm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là