Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦江 (四川省)
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
蜀江の錦 しょっこうのにしき
Một loại gấm đỏ có nguồn gốc từ nước Thục (蜀) cổ đại; gấm Thục Giang
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
四川 しせん
Tứ Xuyên
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.