Các từ liên quan tới 錦秋湖サービスエリア
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
錦 にしき
gấm.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
錦旗 きんき
cẩm kỳ; lá cờ gấm thêu kim tuyến vàng (cờ hiệu của Vua)