Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錦繍 きんしゅう
vải đẹp, đồ đẹp
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
刺繍 ししゅう
thêu dệt.
錦 にしき
gấm.
刺繍枠 ししゅうわく
khung thêu
ミシン刺繍 ミシンししゅう
nghề thêu máy