Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦織一清
毛織錦 けおりにしき
Hàng len thêu kim tuyến.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
錦 にしき
gấm.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate