Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛織錦 けおりにしき
Hàng len thêu kim tuyến.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
錦 にしき
gấm.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp