Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦織育子
毛織錦 けおりにしき
Hàng len thêu kim tuyến.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
錦 にしき
gấm.
織り子 おりこ
người dệt vải, thợ dệt
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử