Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
錦 にしき
gấm.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.