Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦風真悟
真風 まじ
Gió từ phía Nam hoặc Tây Nam; gió mát
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
錦 にしき
gấm.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp