Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錫釉
錫 すず スズ
thiếc.
施釉 せゆう
lớp men tráng; tráng men
銅釉 どうゆう
men đồng (gốm)
釉薬 うわぐすり ゆうやく
lắp kính; tráng men
鉛釉 えんゆう なまりぐすり なまりゆう
men chì
灰釉 はいぐすり
nước men tro (kiểu nền tảng lắp kính sử dụng trong vài thời gian cổ xưa làm từ tro (của) những nguyên liệu như gạo unhulled, phủ rơm, cây sồi và cây thông)
無釉 むゆう
sự không tráng men (đồ gốm)
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)