施釉
せゆう「THI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lớp men tráng; tráng men
この
陶器
は
美
しい
施釉
によって
輝
いている。
Đồ gốm này tỏa sáng nhờ lớp men tráng tuyệt đẹp.
陶器
に
施釉
することで、
耐久性
が
向上
します。
Tráng men lên đồ gốm giúp tăng cường độ bền.

Bảng chia động từ của 施釉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施釉する/せゆうする |
Quá khứ (た) | 施釉した |
Phủ định (未然) | 施釉しない |
Lịch sự (丁寧) | 施釉します |
te (て) | 施釉して |
Khả năng (可能) | 施釉できる |
Thụ động (受身) | 施釉される |
Sai khiến (使役) | 施釉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施釉すられる |
Điều kiện (条件) | 施釉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施釉しろ |
Ý chí (意向) | 施釉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施釉するな |
施釉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施釉
釉薬 うわぐすり ゆうやく
lắp kính; tráng men
銅釉 どうゆう
men đồng (gốm)
無釉 むゆう
unglazed (e.g. pottery)
灰釉 はいぐすり
nước men tro (kiểu nền tảng lắp kính sử dụng trong vài thời gian cổ xưa làm từ tro (của) những nguyên liệu như gạo unhulled, phủ rơm, cây sồi và cây thông)
鉛釉 えんゆう なまりぐすり なまりゆう
men chì
Men nứt
信施 しんせ しんぜ
lễ vật của tín đồ
施条 しじょう
làm thành hàng