銅釉
どうゆう「ĐỒNG」
☆ Danh từ
Men đồng (gốm)

銅釉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銅釉
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
施釉 せゆう
lớp men tráng; tráng men
釉薬 うわぐすり ゆうやく
lắp kính; tráng men
鉛釉 えんゆう なまりぐすり なまりゆう
men chì
灰釉 はいぐすり
nước men tro (kiểu nền tảng lắp kính sử dụng trong vài thời gian cổ xưa làm từ tro (của) những nguyên liệu như gạo unhulled, phủ rơm, cây sồi và cây thông)
無釉 むゆう
sự không tráng men (đồ gốm)
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).