貨幣錯覚
かへいさっかく「HÓA TỆ THÁC GIÁC」
☆ Danh từ
Ảo giác tiền tệ

貨幣錯覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貨幣錯覚
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
錯覚 さっかく
ảo giác.
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
近似貨幣 きんじかへい
chuẩn tiền tệ
貨幣同盟 かへいどうめい
Liên minh tiền tệ.
記念貨幣 きねんかへい
đồng tiền kỷ niệm
貨幣単位 かへいたんい
đơn vị tiền tệ.