Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 録事
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
議事録 ぎじろく
Biên bản cuộc họp
人事記録 じんじきろく
hồ sơ nhân sự
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
商務議事録 しょうむぎじろく
biên bản thương vụ.
国会議事録 こっかいぎじろく
bản ghi chép hội nghị,
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).