Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
録画 ろくが
băng video; sự ghi hình
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
標準画質チャンネル ひょうじゅんがしつチャンネル
kênh có chất lượng âm thanh hình ảnh chuẩn
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
チャンネル
miếng đệm kính
録画する ろくが
ghi băng video