Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
録音 ろくおん
sự ghi âm
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
音盤 おんばん
đĩa nhựa.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
録音室 ろくおんしつ
phòng thu âm
録音テープ ろくおんテープ
録音機 ろくおんき
viền, buộc máy ghi