音盤
おんばん「ÂM BÀN」
☆ Danh từ
Đĩa nhựa.

Từ đồng nghĩa của 音盤
noun
音盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音盤
録音盤 ろくおんばん
đĩa ghi âm
玉音盤 ぎょくおんばん
ghi đĩa (trong khi đế quốc bên trong dâng nộp thông báo)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)