Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
録音 ろくおん
sự ghi âm
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
風音 かざおと かぜおと
tiếng gió thổi
録音室 ろくおんしつ
phòng thu âm
録音盤 ろくおんばん
đĩa ghi âm