鍛造
たんぞう「ĐOÁN TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dập Nóng
Mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén
Sự rèn

Bảng chia động từ của 鍛造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鍛造する/たんぞうする |
Quá khứ (た) | 鍛造した |
Phủ định (未然) | 鍛造しない |
Lịch sự (丁寧) | 鍛造します |
te (て) | 鍛造して |
Khả năng (可能) | 鍛造できる |
Thụ động (受身) | 鍛造される |
Sai khiến (使役) | 鍛造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鍛造すられる |
Điều kiện (条件) | 鍛造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鍛造しろ |
Ý chí (意向) | 鍛造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鍛造するな |
鍛造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍛造
鍛造品 たん ぞうひん
Sản phẩm rèn, đúc
型鍛造 かたたんぞう
die forging, contour forging, stamp forging
回転鍛造 かいてんたんぞー
sự cán rèn
溶湯鍛造 よーとーたんぞー
rèn kim loại lỏng
閉そく鍛造 へーそくたんぞー
rèn khuôn kín
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
鍛成 たんせい
sự trồng trọt; sự huấn luyện
鍛金 たんきん
sự quai búa, sự nện búa