Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛造 たんぞう
Dập Nóng
型鍛造 かたたんぞう
die forging, contour forging, stamp forging
回転鍛造 かいてんたんぞー
sự cán rèn
溶湯鍛造 よーとーたんぞー
rèn kim loại lỏng
閉そく鍛造 へーそくたんぞー
rèn khuôn kín
模造品 もぞうひん
làm giả hàng hóa; những sự bắt chước
製造品 せいぞうひん
sản xuất hàng hóa
偽造品 ぎぞうひん
hàng giả