Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛造 たんぞう
Dập Nóng
鍛造品 たん ぞうひん
Sản phẩm rèn, đúc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
回転鍛造 かいてんたんぞー
sự cán rèn
溶湯鍛造 よーとーたんぞー
rèn kim loại lỏng
造型 ぞうけい
đúc (nặn); làm mẫu (cf. thuật tạo hình)
閉そく鍛造 へーそくたんぞー
rèn khuôn kín
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.