Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍬原拓也
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
木鍬 こくわ
bát gỗ
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ