Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵っ子 かぎっこ
đứa trẻ tự xoay sở khi ở nàh một mình
ノエル
nô-en.
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
鍵 けん かぎ カギ
chốt
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa