Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵開け かぎあけ
sự mở khóa
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.
鍵を掛ける かぎをかける
khóa, tra chìa khoá
鍵開け道具 かぎあけどうぐ
dụng cụ cạy khóa, dụng cụ mở khóa
公開鍵 こうかいかぎ
khóa công khai
鍵を握る かぎをにぎる
nắm giữ yếu tố then chốt
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
戸を開ける とをあける
mở cửa