間を開ける
まをあける あいだをあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để lại một khoảng trống

Bảng chia động từ của 間を開ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間を開ける/まをあけるる |
Quá khứ (た) | 間を開けた |
Phủ định (未然) | 間を開けない |
Lịch sự (丁寧) | 間を開けます |
te (て) | 間を開けて |
Khả năng (可能) | 間を開けられる |
Thụ động (受身) | 間を開けられる |
Sai khiến (使役) | 間を開けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間を開けられる |
Điều kiện (条件) | 間を開ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 間を開けいろ |
Ý chí (意向) | 間を開けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 間を開けるな |