Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍵泥棒のメソッド
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
HTTPメソッド HTTPメソッド
phương thức http
POSTメソッド POSTメソッド
phương thức post ( hình thức client gửi dữ liệu lên server kèm theo dữ liệu và dữ liệu sẽ bị ẩn)
GETメソッド GETメソッド
phương thức get
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa