Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵盤 けんばん
Bàn phím
鍵盤ハーモニカ けんばんハーモニカ
kèn harmonica
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
公開鍵基盤 こうかいかぎきばん
cơ sở hạ tầng khóa công khai
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.