Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵穴 かぎあな カギあな
lỗ khoá; ổ khóa
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị