鍵長
かぎちょー「KIỆN TRƯỜNG」
Chiều dài liên kết
Kích thước chính
鍵長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍵長
鍵 けん かぎ カギ
chốt
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong
セッション鍵 セッションかぎ
khóa phiên
秘鍵 ひけん ひかぎ
che giấu những bí mật; nguyên lý bí mật
白鍵 はっけん
chìa khóa trắng
関鍵 かんけん せきかぎ
cửa khóa; chìa và khoá; điểm mấu chốt