Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
鍵 けん かぎ カギ
chốt
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong
鍵長 かぎちょー
chiều dài liên kết
セッション鍵 セッションかぎ
khóa phiên
秘鍵 ひけん ひかぎ
che giấu những bí mật; nguyên lý bí mật