Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍼 はり
khâu; châm cứu
鍼治 しんじ
thuật châm cứu
鍼師 はりし
chuyên gia về khoa châm cứu, người châm cứu, thầy châm cứu
鍼術 しんじゅつ
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
鍼医 はりい
Người châm cứu; chuyên gia châm cứu.
鍼灸院 しんきゅういん
bệnh viện châm cứu
無痛鍼 むつうはり
châm cứu giảm đau