Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大鎌 おおがま だいかま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
地域鎌 ちいきかま
liềm địa phương
大脳鎌 だいのうかま
Liềm đại não
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.