Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鎌 かま
liềm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
草鎌 くさがま
liềm cỏ
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鎌状 かまじょう
hình lưỡi liềm