Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎌足村
鎌足 かまあし
chân vòng kiềng; ngồi dạng chân
鎌 かま
liềm.
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
草鎌 くさがま
liềm cỏ
大鎌 おおがま だいかま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)
鎌錠 かまじょう
khóa không chìa