鎖蛇
くさりへび クサリヘビ「TỎA XÀ」
☆ Danh từ
Rắn lục

鎖蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎖蛇
アスプ鎖蛇 アスプくさりへび
Vipera aspis (một loài rắn độc trong họ Rắn lục)
ラッセル鎖蛇 ラッセルくさりへび ラッセルクサリヘビ
rắn lục Russell
ヨーロッパ鎖蛇 ヨーロッパくさりへび
Vipera berus (một loài rắn độc trong họ Rắn lục)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
鎖 くさり
cái xích; xích
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau