Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎧塚俊彦
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
鎧 よろい
áo giáp.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
鎧う よろう
mặc áo giáp, trang bị giáp
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm