Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎧潟
鎧 よろい
áo giáp.
潟 かた
phá
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
鎧う よろう
mặc áo giáp, trang bị giáp
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
鎧草 よろいぐさ ヨロイグサ
bạch chỉ (một loài thực vật thuộc họ Hoa tán phân bố nhiều ở Đông Siberi, đông bắc Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản)