鎧球
がいきゅう よろいだま「KHẢI CẦU」
☆ Danh từ
Bóng đá mỹ

鎧球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎧球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
鎧 よろい
áo giáp.
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
鎧草 よろいぐさ ヨロイグサ
bạch chỉ (một loài thực vật thuộc họ Hoa tán phân bố nhiều ở Đông Siberi, đông bắc Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản)
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
鎧板 よろいいた
Thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline; tấm chớp, thanh chớp (cửa chớp)
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt