Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
集中砲火 しゅうちゅうほうか
Tập trung pháo đạn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.