鎮咳剤
ちんがいざい「TRẤN KHÁI TỄ」
Chất chống ho
鎮咳剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎮咳剤
鎮咳薬 ちんがいやく
thuốc ho
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
鎮痙剤 ちんけいざい
thuốc chống co thắt, thuốc chống co giật
鎮静剤 ちんせいざい
thuốc an thần
鎮痛剤 ちんつうざい
thuốc giảm đau
咳 せき しわぶき
bệnh ho
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.