鎮痙剤
ちんけいざい「TRẤN KINH TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc chống co thắt, thuốc chống co giật

鎮痙剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎮痙剤
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt
鎮痙薬 ちんけいやく
thuốc chống co thắt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
鎮咳剤 ちんがいざい
chất chống ho
鎮痛剤 ちんつうざい
thuốc giảm đau
鎮静剤 ちんせいざい
thuốc an thần