Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎮目和夫
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
不和反目 ふわはんもく
discord and hostility, feud