Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎮西探題
探題 たんだい
cố vấn địa phương (thời Kamakura hay thời Muromachi); vịnh thơ bằng cách bốc thăm đầu đề
鎮西派 ちんぜいは
giáo phái Chinzei (thuộc pháp môn Tịnh độ tông)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
西暦2000年問題 せいれきにせんねんもんだい
sự cố năm 2000