Kết quả tra cứu 鎮魂
Các từ liên quan tới 鎮魂
鎮魂
ちんこん ちんごん
「TRẤN HỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nghỉ ngơi (của) những linh hồn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鎮魂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鎮魂する/ちんこんする |
Quá khứ (た) | 鎮魂した |
Phủ định (未然) | 鎮魂しない |
Lịch sự (丁寧) | 鎮魂します |
te (て) | 鎮魂して |
Khả năng (可能) | 鎮魂できる |
Thụ động (受身) | 鎮魂される |
Sai khiến (使役) | 鎮魂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鎮魂すられる |
Điều kiện (条件) | 鎮魂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鎮魂しろ |
Ý chí (意向) | 鎮魂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鎮魂するな |