鏗然
こうぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Phát ra âm thanh chói tai (nhạc cụ, kim loại, đá)

鏗然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏗然
鏗鏗 こうこう
tiếng chuông vang lên
鏗鏘 こうそう
tiếng vang lại (tiếng chuông, nhạc cụ, đá bị đánh, v.v.)
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy
幽然 ゆうぜん かそけしか
làm yên và tách biệt