Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鏡を見る かがみをみる
gương soi.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ヴィーナス
thần Vệ nữ.
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion